Skip to content
TT |
SBD |
Họ và |
tên |
Ngày sinh |
Gới tính |
Điểm xét tuyển |
Ghi chú |
|
|
1 |
001 |
Nguyễn Kim |
Anh |
16/08/1999 |
Nữ |
6.58 |
Đạt |
|
2 |
002 |
Trần Quế |
Chi |
01/11/1999 |
Nữ |
7.30 |
Đạt |
|
3 |
003 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
13/09/1999 |
Nữ |
7.89 |
Đạt |
|
4 |
004 |
Nguyễn Thị |
Nga |
25/11/1999 |
Nữ |
7.68 |
Đạt |
|
5 |
005 |
Phạm Bích |
Phương |
20/06/1999 |
Nữ |
7.30 |
Đạt |
|
6 |
006 |
Lê Thị |
Quyên |
16/08/1999 |
Nữ |
7.53 |
Đạt |
|
7 |
007 |
Lục Thị |
Thắm |
20/04/1998 |
Nữ |
8.03 |
Đạt |
|
8 |
008 |
Lê Thu |
Thảo |
23/02/1999 |
Nữ |
7.28 |
Đạt |
|
9 |
009 |
Trịnh Thị Hoài |
Thương |
08/10/1999 |
Nữ |
6.80 |
Đạt |
|
10 |
010 |
Nguyễn Thị Hoài |
Hương |
23/07/1999 |
Nữ |
7.92 |
Đạt |
|
11 |
011 |
Phạm Ngọc |
Thúy |
29/07/1998 |
Nữ |
6.05 |
Đạt |
|
12 |
012 |
Phạm Như |
Vân |
15/07/1999 |
Nữ |
6.94 |
Đạt |
|